Labo hàng đầu VN lĩnh vực sinh học phân tử

XN gene chẩn đoán trẻ tự kỷ sớm

Trẻ bị rối loạn phát triển thần kinh, bao gồm chậm phát triển, thiểu năng trí tuệ, rối loạn phổ tự kỷ (ASD) hoặc dị tật bẩm sinh có thể có các bất thường di truyền mà theo truyền thống được phát hiện bằng cách sử dụng phân tích karyotype G-band.

  • Hiện tại vẫn chưa có nguyên nhân rõ ràng của chứng tự kỷ. Tuy nhiên, có nhiều bằng chứng và nghiên cứu cho thấy nguyên nhân liên quan mật thiết là khiếm khuyết về mặt di truyền. Các nhà khoa học đã tìm ra hơn 100 gene ảnh hưởng đến rối loạn phổ tự kỷ đóng vai trò trong việc duy trì cấu trúc, chức năng của não bộ. Nếu những gene này bị đột biến thì nó sẽ làm tăng nguy cơ rối loạn phổ tự kỷ ở một người.
  • Rối loạn phổ tự kỷ có tính di truyền cao hơn rất nhiều so với những bệnh lý như ung thư. Hệ số di truyền của ung thư chỉ khoảng 5-10% trong khi đối với tự kỷ con số này đến đến 70-80%, thì tác động của gene di truyền lên việc trẻ bị mắc tự kỷ cao hơn rất nhiều so với tác động lên các bệnh lý như ung thư. Vì thế, kết hợp xét nghiệm gene vào chẩn đoán tự kỷ từ sớm là một bước tiến rất quan trọng để gia đình và bác sĩ kịp thời theo dõi, phát hiện và can thiệp cho trẻ.

Trẻ bị rối loạn phát triển thần kinh, bao gồm chậm phát triển, thiểu năng trí tuệ, rối loạn phổ tự kỷ (ASD) hoặc dị tật bẩm sinh có thể có các bất thường di truyền mà theo truyền thống được phát hiện bằng cách sử dụng phân tích karyotype G-band. Karyotyping xác định các bất thường di truyền liên quan đến lâm sàng ở khoảng 5% trẻ em mắc các chứng rối loạn này. Tuy nhiên, Karyotyping hiện đã được thay thế bằng phân tích microarray (CMA). Vậy microarray là gì? Đây là phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể không cân bằng như karotyping băng G nhưng cũng phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể nhỏ hơn, ngày càng tăng hiệu quả chẩn đoán cho khoảng 20% ​​bệnh nhân. Do độ nhạy cao hơn, các xét nghiệm CMA nên được xem xét để đánh giá một đứa trẻ bị chậm phát triển không rõ nguyên nhân, khuyết tật trí tuệ, ASD hoặc dị tật bẩm sinh.

CMA hiện là xét nghiệm gen đầu tiên được khuyến nghị cho trẻ em bị rối loạn phát triển thần kinh, bao gồm ASD, bất kể có dị tật bẩm sinh đồng thời hay không. Thông tin chính xác về bộ gen từ xét nghiệm CMA có thể phát hiện nguyên nhân di truyền đối với biểu hiện lâm sàng của trẻ và có thể giúp điều chỉnh các đánh giá sâu hơn, nhắm tới mục tiêu quản lý lâm sàng.

Ví dụ: những người mắc hội chứng xóa 22q11.2 có thể biểu hiện các đặc điểm lâm sàng bao gồm khuyết tật phát triển hoặc học tập, ASD, dị tật tim, bất thường khuôn mặt, khuyết tật vòm miệng, suy giảm miễn dịch, hạ calci huyết và tâm thần. Một khi hội chứng này được chẩn đoán, các đánh giá y tế cụ thể cho trẻ em và người lớn như đánh giá miễn dịch (≤5 tuổi) và theo dõi nồng độ canxi trong suốt cuộc đời đã được xác định để giúp quản lý chăm sóc lâm sàng.

Ngoài ra, vì bệnh nhân xóa 22q11.2 có nguy cơ tâm thần phân liệt từ 25% đến 30% trong suốt cuộc đời, nên có các hướng dẫn cụ thể để theo dõi sự thay đổi so với các triệu chứng ban đầu, từ đó có điều trị hiệu quả.

Kết quả phân tích nhiễm sắc thể bằng kỹ thuật CMA (microarray)

Các hạn chế của CMA bao gồm không có khả năng phát hiện vị trí chuyển đổi cân bằng hiếm gặp, nơi điểm đứt gãy có thể phá vỡ vùng mã hóa của gen và làm bất hoạt nó. CMA không thể xác định chính xác cơ chế lặp hoặc mất đoạn, điều này có thể ảnh hưởng đến nguy cơ tái phát liên quan đến việc tư vấn trong tương lai cho cùng một chứng rối loạn CNV ở các thành viên khác trong gia đình.

Ngoài ra, hầu hết các microarrays được sử dụng cho CMA lâm sàng thông thường không thể phát hiện sự xóa hoặc sao chép ở cấp độ gen trừ khi gen được thiết kế nghiên cứu đặc biệt. Tuy nhiên, việc tiếp tục phát triển các phân tích dựa trên giải trình tự gen (toàn bộ exome – genome) và các thuật toán mới để xác định các đa hình số lượng bản sao từ dữ liệu này có thể sẽ khắc phục được những hạn chế này.